Có 2 kết quả:
烤胡椒香肠 kǎo hú jiāo xiāng cháng ㄎㄠˇ ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤ ㄔㄤˊ • 烤胡椒香腸 kǎo hú jiāo xiāng cháng ㄎㄠˇ ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤ ㄔㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) roast pepper sausage
(2) pepperoni
(2) pepperoni
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) roast pepper sausage
(2) pepperoni
(2) pepperoni
Bình luận 0